Có 1 kết quả:
債權 trái quyền
Từ điển trích dẫn
1. Quyền được đòi người mắc nợ mình phải trả bằng tiền bạc hoặc lao lực.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái quyền được đòi món nợ mà mình đã cho vay.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0